Listen to a podcast, please open Podcast Republic app. Available on Google Play Store and Apple App Store.
| Episode | Date |
|---|---|
|
1 Sa-mu-ên 22-23
|
Dec 12, 2025 |
|
1 Sa-mu-ên 20- 21
|
Dec 11, 2025 |
|
1 Sa-mu-ên 18-19
|
Dec 10, 2025 |
|
1 Sa-mu-ên 16-17
|
Dec 09, 2025 |
|
1 Sa-mu-ên 15
|
Dec 08, 2025 |
|
1 Sa-mu-ên 13-14
|
Dec 05, 2025 |
|
1 Sa-mu-ên 12
|
Dec 04, 2025 |
|
1 Sa-mu-ên 10-11
|
Dec 03, 2025 |
|
1 Sa-mu-ên 8-9
|
Dec 02, 2025 |
|
1 Sa-mu-ên 5-7
|
Dec 01, 2025 |
|
1 Sa-mu-ên 3-4
|
Nov 28, 2025 |
|
1 Sa-mu-ên 2
|
Nov 27, 2025 |
|
1 Sa-mu-ên 1
|
Nov 26, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 28
|
Nov 25, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 27
|
Nov 24, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 26
|
Nov 21, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 25-16:1
|
Nov 20, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 24
|
Nov 19, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 23
|
Nov 18, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 21:27-22:30
|
Nov 17, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 21:1-26
|
Nov 14, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 20:6-38
|
Nov 13, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 19:13-20:5
|
Nov 12, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 18:18-19:12
|
Nov 11, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 17:24-18:17
|
Nov 10, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 17:1-23
|
Nov 07, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 16
|
Nov 06, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 15:13-41
|
Nov 05, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 15:1-12
|
Nov 04, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 13:44-14:28
|
Nov 03, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 13:1-43
|
Oct 31, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 12
|
Oct 30, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 10:41-11:30
|
Oct 29, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 10:1-40
|
Oct 28, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 9:17-43
|
Oct 27, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 8:26-9:16
|
Oct 24, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 8:1-25
|
Oct 23, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 7:9-60
|
Oct 22, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 6-7:8
|
Oct 21, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 5
|
Oct 20, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 4
|
Oct 17, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 3
|
Oct 16, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 2:14-47
|
Oct 15, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 2:1-13
|
Oct 14, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 1:6-26
|
Oct 13, 2025 |
|
Công vụ các sứ đồ 1:1-5
|
Oct 10, 2025 |
|
Ru-tơ 4:5-22
|
Oct 09, 2025 |
|
Ru-tơ 3:4-4:4
|
Oct 08, 2025 |
|
Ru-tơ 3:1-3
|
Oct 07, 2025 |
|
Ru-tơ 2:10-23
|
Oct 06, 2025 |
|
Ru-tơ 2:1-9
|
Oct 03, 2025 |
|
Ru-tơ 1:10-22
|
Oct 02, 2025 |
|
Ru-tơ 1:1-9
|
Oct 01, 2025 |
|
Các quan xét 19-21
|
Sep 30, 2025 |
|
Các quan xét 17-18
|
Sep 29, 2025 |
|
Các quan xét 16
|
Sep 26, 2025 |
|
Các quan xét 14-15
|
Sep 25, 2025 |
|
Các quan xét 12-13
|
Sep 24, 2025 |
|
Các quan xét 11
|
Sep 23, 2025 |
|
Các quan xét 8:29-10
|
Sep 22, 2025 |
|
Các quan xét 7-8:23
|
Sep 19, 2025 |
|
Các quan xét 6
|
Sep 18, 2025 |
|
Các quan xét 4-5
|
Sep 17, 2025 |
|
Các quan xét 3
|
Sep 16, 2025 |
|
Các quan xét 1-2
|
Sep 15, 2025 |
|
Giô-suê 23-24
|
Sep 12, 2025 |
|
Giô-suê 22
|
Sep 11, 2025 |
|
Giô-suê 20-21
|
Sep 10, 2025 |
|
Giô-suê 15-19
|
Sep 09, 2025 |
|
Giô-suê 12-14
|
Sep 08, 2025 |
|
Giô-suê 10-11
|
Sep 05, 2025 |
|
Giô-suê 8-9
|
Sep 04, 2025 |
|
Giô-suê 7
|
Sep 03, 2025 |
|
Giô-suê 5:13-6:21
|
Sep 02, 2025 |
|
Giô-suê 3:1-5:12
|
Sep 01, 2025 |
|
Giô-suê 1:12-2:24
|
Aug 29, 2025 |
|
Giô-suê 1:1-11
|
Aug 28, 2025 |
|
Phục truyền luật lệ ký 32
|
Aug 27, 2025 |
|
Phục truyền luật lệ ký 31-32:14
|
Aug 26, 2025 |
|
Phục truyền luật lệ ký 29-30
|
Aug 25, 2025 |
|
Phục truyền luật lệ ký 27-28
|
Aug 22, 2025 |
|
Phục truyền luật lệ ký 25-26
|
Aug 21, 2025 |
|
Phục truyền luật lệ ký 23:3-24
|
Aug 20, 2025 |
|
Phục truyền luật lệ ký 22-23:2
|
Aug 19, 2025 |
|
Phục truyền luật lệ ký 20-21
|
Aug 18, 2025 |
|
Phục truyền luật lệ ký 18:5-19:21
|
Aug 15, 2025 |
|
Phục truyền luật lệ ký 17-18:14
|
Aug 14, 2025 |
|
Phục truyền luật lệ ký 15-16
|
Aug 13, 2025 |
|
Phục truyền luật lệ ký 13-14
|
Aug 12, 2025 |
|
Phục truyền luật lệ ký 11-12
|
Aug 11, 2025 |
|
Phục truyền luật lệ ký 9:7-10:22
|
Aug 08, 2025 |
|
Phục truyền luật lệ ký 8-9:6
|
Aug 07, 2025 |
|
Phục truyền luật lệ ký 6-7
|
Aug 06, 2025 |
|
Phục truyền luật lệ ký 5
|
Aug 05, 2025 |
|
Phục truyền luật lệ ký 4
|
Aug 04, 2025 |
|
Phục truyền luật lệ ký 2-3
|
Aug 01, 2025 |
|
Phục truyền luật lệ ký 1
|
Jul 31, 2025 |
|
Giăng 21:9-25
|
Jul 30, 2025 |
|
Giăng 20:18-21:11
|
Jul 29, 2025 |
|
Giăng 19:38-20:17
|
Jul 28, 2025 |
|
Giăng 19:1-37
|
Jul 25, 2025 |
|
Giăng 18:15-40
|
Jul 24, 2025 |
|
Giăng 18:1-14
|
Jul 23, 2025 |
|
Giăng 17:6-26
|
Jul 22, 2025 |
|
Giăng 17:1-5
|
Jul 21, 2025 |
|
Giăng 16:12-33
|
Jul 18, 2025 |
|
Giăng 16:1-11
|
Jul 17, 2025 |
|
Giăng 15:9-26
|
Jul 16, 2025 |
|
Giăng 15:1-8
|
Jul 15, 2025 |
|
Giăng 14:11-31
|
Jul 14, 2025 |
|
Giăng 14:1-10
|
Jul 11, 2025 |
|
Giăng 13:1-17
|
Jul 10, 2025 |
|
Giăng 13:1-17
|
Jul 09, 2025 |
|
Giăng 12:27-50
|
Jul 08, 2025 |
|
Giăng 12:1-26
|
Jul 07, 2025 |
|
Giăng 11:23-57
|
Jul 04, 2025 |
|
Giăng 11:1-22
|
Jul 03, 2025 |
|
Giăng 10:22-42
|
Jul 02, 2025 |
|
Giăng 10:1-21
|
Jul 01, 2025 |
|
Giăng 9:8-41
|
Jun 30, 2025 |
|
Giăng 9:1-7
|
Jun 27, 2025 |
|
Giăng 8:19-59
|
Jun 26, 2025 |
|
Giăng 7:40-8:18
|
Jun 25, 2025 |
|
Giăng 7:1-39
|
Jun 24, 2025 |
|
Giăng 6:35-71
|
Jun 23, 2025 |
|
Giăng 6:1-34
|
Jun 20, 2025 |
|
Giăng 5:19-47
|
Jun 19, 2025 |
|
Giăng 4:43-5:18
|
Jun 18, 2025 |
|
Giăng 4:1-42
|
Jun 17, 2025 |
|
Giăng 3:9-36
|
Jun 16, 2025 |
|
Giăng 2:23-3:8
|
Jun 13, 2025 |
|
Giăng 2:1-22
|
Jun 12, 2025 |
|
Giăng 1:19-51
|
Jun 11, 2025 |
|
Giăng 1:1-18
|
Jun 10, 2025 |
|
Giăng Giới thiệu
|
Jun 09, 2025 |
|
Dân số ký 32
|
Jun 06, 2025 |
|
Dân số ký 28
|
Jun 05, 2025 |
|
Dân số ký 26-27
|
Jun 04, 2025 |
|
Dân số ký 24-25
|
Jun 03, 2025 |
|
Dân số ký 22-23
|
Jun 02, 2025 |
|
Dân số ký 21
|
May 30, 2025 |
|
Dân số ký 20
|
May 29, 2025 |
|
Dân số ký 18-19
|
May 28, 2025 |
|
Dân số ký 16-17
|
May 27, 2025 |
|
Dân số ký 15-16
|
May 26, 2025 |
|
Dân số ký 11-12
|
May 23, 2025 |
|
Dân số ký 11-12
|
May 22, 2025 |
|
Dân số ký 10-11
|
May 21, 2025 |
|
Dân số ký 8-9
|
May 20, 2025 |
|
Dân số ký 6-7
|
May 19, 2025 |
|
Dân số ký 5
|
May 16, 2025 |
|
Dân số ký 3-4
|
May 15, 2025 |
|
Dân số ký 1-2
|
May 14, 2025 |
|
Dân số ký 1:1-16
|
May 13, 2025 |
|
Lu-ca 24
|
May 12, 2025 |
|
Lu-ca 23
|
May 09, 2025 |
|
Lu-ca 22:39-71
|
May 08, 2025 |
|
Lu-ca 22:1-38
|
May 07, 2025 |
|
Lu-ca 21
|
May 06, 2025 |
|
Lu-ca 20
|
May 05, 2025 |
|
Lu-ca 19
|
May 02, 2025 |
|
Lu-ca 18
|
May 01, 2025 |
|
Lu-ca 17
|
Apr 30, 2025 |
|
Lu-ca 16:19-31
|
Apr 29, 2025 |
|
Lu-ca 16:1-18
|
Apr 28, 2025 |
|
Lu-ca 15:11-32
|
Apr 25, 2025 |
|
Lu-ca 14-15
|
Apr 24, 2025 |
|
Lu-ca 12-13
|
Apr 23, 2025 |
|
Lu-ca 11:37-12:40
|
Apr 22, 2025 |
|
Lu-ca 11:1-36
|
Apr 21, 2025 |
|
Lu-ca 10
|
Apr 18, 2025 |
|
Lu-ca 9
|
Apr 17, 2025 |
|
Lu-ca 8
|
Apr 16, 2025 |
|
Lu-ca 7
|
Apr 15, 2025 |
|
Lu-ca 6
|
Apr 14, 2025 |
|
Lu-ca 5
|
Apr 11, 2025 |
|
Lu-ca 4:14-44
|
Apr 10, 2025 |
|
Lu-ca 4:1-13
|
Apr 09, 2025 |
|
Lu-ca 3
|
Apr 08, 2025 |
|
Lu-ca 2:25-52
|
Apr 07, 2025 |
|
Lu-ca 2:1-24
|
Apr 04, 2025 |
|
Lu-ca 1:26-56
|
Apr 03, 2025 |
|
Lu-ca 1:1-25, 57-80
|
Apr 02, 2025 |
|
Lu-ca 1:1-4
|
Apr 01, 2025 |
|
Lê vi ký 27
|
Mar 31, 2025 |
|
Lê vi ký 26
|
Mar 28, 2025 |
|
Lê vi ký 25
|
Mar 27, 2025 |
|
Lê vi ký 24
|
Mar 26, 2025 |
|
Lê vi ký 23:15-44
|
Mar 25, 2025 |
|
Lê vi ký 23:1-14
|
Mar 24, 2025 |
|
Lê vi ký 21-22
|
Mar 21, 2025 |
|
Lê vi ký 20
|
Mar 20, 2025 |
|
Lê vi ký 19
|
Mar 19, 2025 |
|
Lê vi ký 18
|
Mar 18, 2025 |
|
Lê vi ký 17
|
Mar 17, 2025 |
|
Lê vi ký 16:1-34
|
Mar 14, 2025 |
|
Lê vi ký 15:19-16:4
|
Mar 13, 2025 |
|
Lê vi ký 15:1-18
|
Mar 12, 2025 |
|
Lê vi ký 14
|
Mar 11, 2025 |
|
Lê vi ký 13:18-59
|
Mar 10, 2025 |
|
Lê vi ký 13:4-17
|
Mar 07, 2025 |
|
Lê vi ký 13:1-3
|
Mar 06, 2025 |
|
Lê vi ký 12
|
Mar 05, 2025 |
|
Lê vi ký 11
|
Mar 04, 2025 |
|
Lê vi ký 10
|
Mar 03, 2025 |
|
Lê vi ký 8:14-9:24
|
Feb 28, 2025 |
|
Lê vi ký 8:1-13
|
Feb 27, 2025 |
|
Lê vi ký 7
|
Feb 26, 2025 |
|
Lê vi ký 6
|
Feb 25, 2025 |
|
Lê vi ký 5
|
Feb 24, 2025 |
|
Lê vi ký 4:13-35
|
Feb 21, 2025 |
|
Lê vi ký 4:1-12
|
Feb 20, 2025 |
|
Lê vi ký 3
|
Feb 19, 2025 |
|
Lê vi ký 2
|
Feb 18, 2025 |
|
Lê vi ký 1
|
Feb 17, 2025 |
|
Lê vi ký Giới thiệu
|
Feb 14, 2025 |
|
Mác 15:40-16:20
|
Feb 13, 2025 |
|
Mác 15:6-39
|
Feb 12, 2025 |
|
Mác 14:53-15:5
|
Feb 11, 2025 |
|
Mác 14:22-52
|
Feb 10, 2025 |
|
Mác 14:1-21
|
Feb 07, 2025 |
|
Mác 13
|
Feb 06, 2025 |
|
Mác 12
|
Feb 05, 2025 |
|
Mác 11
|
Feb 04, 2025 |
|
Mác 10:32-53
|
Feb 03, 2025 |
|
Mác 10:1-31
|
Jan 31, 2025 |
|
Mác 9
|
Jan 30, 2025 |
|
Mác 8
|
Jan 29, 2025 |
|
Mác 7
|
Jan 28, 2025 |
|
Mác 6
|
Jan 27, 2025 |
|
Mác 5
|
Jan 24, 2025 |
|
Mác 4:1-41
|
Jan 23, 2025 |
|
Mác 3:7-35
|
Jan 22, 2025 |
|
Mác 2:13- 3:6
|
Jan 21, 2025 |
|
Mác 2:1-12
|
Jan 20, 2025 |
|
Mác 1:14-45
|
Jan 17, 2025 |
|
Mác 1:1-13
|
Jan 16, 2025 |
|
Xuất Ê-díp-tô-ký 39-40
|
Jan 15, 2025 |
|
Xuất Ê-díp-tô-ký 38
|
Jan 14, 2025 |
|
Xuất Ê-díp-tô-ký 36-37
|
Jan 13, 2025 |
|
Xuất Ê-díp-tô-ký 34-35
|
Jan 10, 2025 |
|
Xuất Ê-díp-tô-ký 33
|
Jan 09, 2025 |
|
Xuất Ê-díp-tô-ký 32
|
Jan 08, 2025 |
|
Xuất Ê-díp-tô-ký 30-31
|
Jan 07, 2025 |
|
Xuất Ê-díp-tô-ký 29-30
|
Jan 06, 2025 |
|
Xuất Ê-díp-tô-ký 28
|
Jan 03, 2025 |
|
Xuất Ê-díp-tô-ký 26-27
|
Jan 02, 2025 |
|
Xuất Ê-díp-tô-ký 25
|
Jan 01, 2025 |
|
Xuất Ê-díp-tô-ký 25
|
Dec 31, 2024 |
|
Xuất Ê-díp-tô-ký 24-25
|
Dec 30, 2024 |
|
Xuất Ê-díp-tô-ký 22-23
|
Dec 27, 2024 |
|
Xuất Ê-díp-tô-ký 20-21
|
Dec 26, 2024 |
|
Xuất Ê-díp-tô-ký 20
|
Dec 25, 2024 |
|
Xuất Ê-díp-tô-ký 19
|
Dec 24, 2024 |
|
Xuất Ê-díp-tô-ký 18
|
Dec 23, 2024 |
|
Xuất Ê-díp-tô-ký 17
|
Dec 20, 2024 |
|
Xuất Ê-díp-tô-ký 16
|
Dec 19, 2024 |
|
Xuất Ê-díp-tô-ký 15
|
Dec 18, 2024 |
|
Xuất Ê-díp-tô-ký 14
|
Dec 17, 2024 |
|
Xuất Ê-díp-tô-ký 13
|
Dec 16, 2024 |